lXcffNpjhz87D3oFn9lijsSltceqNBa5NqiWzE3g.jpeg
Thiết Bị Phân Tích Độ Tròn
Taylor Hobson - Talyrond 565/585XL

Thiết bị phân tích độ tròn kích thước lớn

Taylor Hobson - Talyrond 565/585XL

Hệ thống đo và phân tích độ tròn Talyrond 565/585XL phù hợp với các ứng dụng đo cho các chi tiết lớn như vòng bi, lốc máy xe máy, ô tô, xe tải…

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Thiết kế hệ thống cho phép đo trên vòng bi có đường kính đến 1000mm
  • Khả năng cân tâm và cân mức hoàn toàn tự động
  • Tự động hiệu chuẩn đầu đo
  • Điều chỉnh hướng đo bằng tay hoặc tự động (tùy chọn)
  • Bộ phận cột đứng đến 1200mm
  • Phạm vi đo rộng cho chi tiết có đường kính lớn với khả năng điều chỉnh chiều cao cột và tay đo
  • Phần mềm điều khiển và phân tích Ultra phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế

Thông Số Kỹ Thuật

Measuring capacity 300 mm column500 mm column900 mm column
Maximum component diameterØ 400 mm (15.7in) [extendable to 485 mm (19.1in)]
SquarenessVertical straightness Commutator analysis 
Concentricity Partial arc flatnessDisk thickness variation 
Maximum component height300 mm (11.82 in)500 mm (19.7 in)900 mm (35.4 in)
Maximum measuring depth160 mm (6.3 in)160 mm (6.3 in) 160 mm (6.3 in)
Maximum measuring diameterØ 350 mm (13.8 in) [extendable to 435 mm (17.1 in)]
Maximum component weightAuto Center and Level: 75kg (165 lb)
Maximum worktable moment loadingAuto C&L: 1250 kg/mm (108 lb/in) within a central 80 mm (3.15 in) equilateral triangle
Column axis300 mm column500 mm column900 mm column
Column constructionPrecision machined cast iron datum
Column length300 mm (11.8 in)500 mm (19.7 in)900 mm (35.4 in)
Straightness over column length0.3 μm / 300mm 0.3 μm / 500 mm1.0 μm / 900 mm
(11.8 μin / 11.8 in)(11.8 μin / 19.7 in)(39.4 μin / 35.4 in)
Vertical axis to spindle axis parallelism 0.5 μm / 300 mm 1 μm / 500 mm 2 μm / 900 mm1 μm / 500 mm 2 μm / 900 mm
(20 μin / 11.8 in)(39.4 μin / 19.7 in) (78.8 μin / 35.4 in)
Straightness over any 100mm (3.94in)0.15 μm / 100 mm0.15 μm / 100 mm0.3 μm / 100 mm
(5.9 μin / 3.94 in)(5.9 μin / 3.94 in)(11.8 μin / 3.94 in)
Speed of traverse Moving: 0.25 - 20 mm/s (0.01 - 0.8 in/s) stepped
Measuring: 0.25 - 20 mm/s (0.01 - 0.8 in/s) stepped
Contacting: 0.5 - 5 mm/s (0.02 - 0.2 in/s) stepped
Positional control+/- 5μm (200μin)+/- 5 μm (200 μin)+/- 10 μm (400 μin)
Length measurement(0.03 μm/mm + 1.5 μm)
Positional resolution0.25 μm (0.98 μin)
Number of data points (selectable)200,000 maximum
Column noise† <30 nm="" rq="" td="">
Spindle axis   
Spindle constructionUltra precision air bearing
Speed of rotation0.6, 1, 2, 6, 10 rpm, bi-directional
Radial limit of error (height above table)+/- (0.015 μm + 0.0003 μm/mm) +/-(0.8 μin + 0.3 μin/in)
Axial limit of error (radius from center)+/- (0.02μm + 0.0003 μm/mm) +/-(0.8 μin + 0.3 μin/in)
Positional control+/- 0.2 º
Positional resolution0.02 º
Minimum movement0.1 º
Number of data points (selectable)18,000 maximum

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp