u34iZRe2Klb6DjXeCap0beUshnoysJpDEA1CF7LQ.jpeg
Đo Độ Bóng - Độ Nhám - Biên Dạng Bề Mặt
Taylor Hobson - Form Talysurf Intra Touch

Thiết bị đo & phân tích độ nhám dạng di động

Taylor Hobson - Form Talysurf Intra Touch

Tương tự dòng Form Talysurf Intra nhưng được trang bị PC và màn hình cảm ứng, tăng cường tính linh động khi sử dụng tại hiện trường.

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Dải đo (Z) 1mm/ độ phân giải 16nm. Cung cấp khả năng đo biên dạng (contour) cũng như đo độ nhám bề mặt gia công yêu cầu độ chính xác và tính di động cao
  • Hành trình đo đến 50mm. Lý tưởng cho các ứng dụng đo ở xưởng, công trường.
  • Độ thẳng 0.4 µm/ 50mm. Độ chính xác cao của trục chuẩn cho phép đo dạng sóng (waviness), hình dạng (form) và biên dạng (contour) kiểu chạy trượt kể cả trên các mẫu lớn
  • Khoảng lấy mẫu nhỏ nhất chỉ 0.5 µm rất phù hợp khi đo và phân tích trên các mẫu nhỏ
  • Hành trình đứng thay đổi bằng tay phù hợp các mẫu lớn và cao, cung cấp sự ổn định, chính xác như một máy cố định.

Thông Số Kỹ Thuật

Overview
Horizontal Performance
Traverse length - X Min / Max0.1mm to 50mm (0.004 in to 1.97 in)
Traverse / measuring speeds10mm/s (0.39 in/s) max - 1mm/s (0.039 in/s)
Data sampling interval in X0.5μm (20μin)
Straightness error (Pt)0.4 μm over 50 mm (16 μin over 1.96 in)
0.2 μm over any 20 mm (8 μin over any 0.78 in)
Vertical Performance
Nominal measuring range (Z)1mm (0.04 in)
Resolution (Z)16 nm @ 1 mm range (0.63 μin @ 0.04 in)
3 nm @ 0.2 mm range (0.12 μin @ 0.008 in)
Range to resolution ratio65,536 : 1
Stylus arm length, tip size, force60 mm arm, 2μm radius conisphere diamond stylus, 1mN force
System Performance
Spherical calibration artifact12.5 mm (0.49 in) nominal radius
Calibration uncertainty - Pt< 0.25 μm (10μin)
Radius measurement uncertainty0.1 - 12.5mm (0.004 - 0.5in) = 2% to 0.04% of nominal
12.5 - 25mm (0.5 - 1in) = 0.04% of nominal
25 - 1000mm (1 - 39.4in) = 0.04% to 0.2% of nominal
Angle measurement uncertaintywithin 1% of measured angle (+ / - 35º maximum range)
Parameter height uncertaintywithin 2% + 6 nm (0.24 μin) (peak parameters only)
Dimensions L x D x HTraverse unit - 343 x 116 x 160mm (13.5 x 4.6 x 6.3in)
Control module - 285 x 200 x 80mm (11.2 x .9 x 3.2in)
WeightTraverse unit - 4.9Kg (10.8lbs)
Control module - 1.9Kg (4.2lbs)
Environment notes
Storage temperature5ºC to 40ºC (41ºF to 104ºF)
Storage humidity10% to 80% Relative, non condensing
Operating temperature15ºC to 30ºC (59ºF to 86ºF)
Temperature gradient< 2ºC (< 3.6ºF) per hour
Operating humidity45% to 75% Relative, non condensing
Maximum RMS floor vibration2.5 μm/s (100μin/s) at < 50Hz
5.0 μm/s (200μin/s) at > 50Hz
Electrical supply110/220/240V - 50/60 Hz
Power consumption10VA traverse unit / 18VA processor
SafetyEN 61010 - 1 : 2001
EMC
EN 61000 - 6 - 4 : 2001
EN 61000 - 6 - 1 : 2001
Note: Taylor Hobson pursues a policy of continual improvement due to technical developments. We therefore reserve the right to deviate from catalog specifications.

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp