gF8k53rH6cxcOApPF0q2BvMpxPRksJd1EqHovEmU.jpeg
Đo Độ Bóng - Độ Nhám - Biên Dạng Bề Mặt
Taylor Hobson - Form Talysurf PGI series

Thiết bị phân tích độ nhám và biên dạng cao cấp

Taylor Hobson - Form Talysurf PGI series

Form Talysurf® PGI Series là dòng hệ thống đo và phân tích độ nhám, biên dạng đa năng sử dụng công nghệ giao thoa sóng laser cho kết quả siêu chính xác

Đặc Tính Kỹ Thuật

  • Dòng PGI có nhiều lựa chọn cho bộ phận hành trình ngang, đầu dò, độ phân giải và độ tuyến tính độc đáo cho phép người sử dụng có được một hệ thống tối ưu kiểm soát chất lượng sản xuất vòng bi, kính quang học và các chi tiết cơ khí đòi hỏi độ chính xác cao
  • Khả năng đo và hiển thị dạng 2D/ 3D trên màn hình
  • Bộ phận dịch chuyển ngang và dọc có dải làm việc rộng
  • Độ chính xác cao
  • Chỉ cần đo một lần là thu thập đầy đủ dữ liệu như độ nhám, biên dạng, dạng sóng...
  • Có khả năng lập trình để thiết bị tự động làm việc
  • Mũi đầu dò bằng kim cương với nhiều lựa chọn khác nhau cho phép dùng cho nhiều ứng dụng khác nhau
  • Phần mềm μltra với nhiều tùy chọn hỗ trợ đắc lực trong việc đo đạc và phân tích kết quả
  • Hệ thống chống rung với bệ đỡ bằng khí nén
  • Tiết kiệm thời gian, thao tác đơn giản

Thông Số Kỹ Thuật

Overview
System performance20002000E2000S
Calibration Form Error (Pt)< 0.20 μm (8 μin)
System noiseRq < 2 nm (0.08 μin), Rz < 10 nm (0.39 μin)
Radius measurement uncertainty0.1 - 10mm (0.004 - 0.39 in) - < 1 μm of nominal
10 - 360mm (0.39 - 14.17 in) - 0.01% to 0.006% of nominal
Inclination measurement uncertainty0.5 arc minute
Repeatability of Z axis indicationFlat surface - 0.08 μm (3.1 μin)
Curved surface - 0.08 μm (3.1 μin)
Horizontal performance20002000E2000S
Traverse length – X max / min120 mm / 0.1 mm (4.7 in / 0.004 in) or 200 mm / 0.1 mm (7.9 in / 0.004 in)
Traverse speeds13 mm/s (0.51 in/s) max
Measuring speed0.25 mm/s, 0.5 mm/s, 1 mm/s & 2 mm/s (0.01 in/s, 0.02 in/s, 0.04 in/s & 0.08 in/s)
Minimum data sampling interval in X0.125 μm (5 μin)
Straightness accuracy (Pt)120 mm Traverse unit - 0.08 μm (3.2 μin) / 200 mm Traverse unit - 0.110 μm (4.3 μin)
X axis indication accuracy(1 + 0.02 L) μm
Vertical performance20002000E2000S
Nominal measuring range (Z) 20 mm (0.79 in) 
Resolution (Z)5.3 nm (0.21 μin)1.3 nm (0.05 μin)0.3 nm (0.01 μin)
Range to resolution3,773,585 : 115,384,615 : 166,666,666 : 1
Linearity accuracy0.07 + 0.03 Z [mm] μm
(3 + 30 Z[in] μin)
Stylus arm lengthStandard length 100mm
Tip size2μm radius conisphere diamond
Force < 1mN
Measuring station20002000E2000S
Motorized tilting of traverse unitOptional ±9° from horizontal
Instrument weight223 Kg (450 mm column) (optional 700 mm column 237 Kg)
Motorized vertical column450 mm (17.7 in) (optional 700 mm (29.5 in))
EnvironmentElectrical supply
Storage temperature5 ºC to 40 ºC (41 ºF to 104 ºF)Supply typeAlternating supply, single phase with
earth (3-wire system)
Storage humidity10% to 80% relative, non condensingInstrument and computer voltage90 V - 230 V
Operating temperature18 ºC to 22 ºC (64 ºF to 72 ºF)Frequency47 Hz to 63 Hz
Temperature gradient< 2 ºC per hour (< 3.6 ºF / hour)Supply voltage transients – width EN 61000 - 4 - 4 : 1995
Operating humidity45% to 75% relative, non condensingPower consumption500 VA
Maximum RMS floor vibration3 μm/s (120 μin/s) at < 50 HzSafetyEN 61010 - 1 : 2001
6 μm/s (200 μin/s) at < 50 HzEMCEN 61000 - 6 - 4 : 2001
EN 61000 - 6 - 1 : 2001

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp