40.jpg

Thiết bị đo & phân tích độ nhám phổ thông

Taylor Hobson - Talysurf® i-Series

Hệ thống đo độ nhám và dạng sóng sử dụng công nghệ cảm ứng với nhiễu thấp và độ phân giải cao, Talysurf i-Series là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp

Đặc Tính Kỹ Thuật

Đo đầy đủ các thông số bề mặt
Phần đo và cảm ứng với độ phân giải cao, nhiễu thấp cho kết quả đo độ nhám và dạng sóng chính xác và tin cậy
Các thông số đo chi tiết
Bao gồm tất cả các thông số về độ nhám bao gồm cả Rk, R&K, các sóng chủ đạo,…
Đa năng và dễ sử dụng
Bằng cách sử dụng phần mềm điều khiển và phân tích mạnh mẽ, việc đo các thông số độ nhám và dạng sóng chưa bao giờ dễ dàng hơn

Thông Số Kỹ Thuật

Overview
System performance
System noiseRq = <8 nm (0.3 μin)
Horizontal performance
Traverse length – X Max / Min60 mm / 0.1 mm (2.4 in / 0.004 in)
Traverse / Measuring speeds10 mm/s Max - 0.25 mm/s, 0.5 mm/s & 1 mm/s
0.39 in/s Max - 0.01 in/s, 0.02 in/s & 0.04 in/s
Minimum data sampling interval in X0.125 μm (5 μin)
Straightness accuracy (Pt)0.15 μm (5.9 μin)
Vertical performance
RangeRange 1 = 1 mm (0.04 in)
Range 2 = 0.2 mm (0.008 in)
Range 3 = 0.04 mm (0.002 in)
Resolution (Z)Range 1 = 4 nm (0.16 μin)
Range 2 = 0.8 nm (0.031 μin)
Range 3 = 0.16 nm (0.006 μin)
Range to resolution262,144:1
Stylus arm length60 mm
Tip size2 μm radius conisphere diamond
Force<1 mN force
Measuring station
Instrument dimensionsSee floor plan
Instrument weight223 Kg (with steel frame option)
Motorized vertical column450 mm (17.7 in)
Environment
Storage temperature5 °C to 40 °C (41 ºF to 104 ºF)
Operating temperature18 °C to 22 °C (64 ºF to 72 ºF)
Temperature gradient< 2 °C / hour (< 3.6 ºF / hour)
Operating humidity45 % to 75 % relative, non condensing
Maximum RMS2.5 μm/s (100 μin/s) at < 50 Hz
5.0 μm/s (200 μin/s) at < 50 Hz
Electrical (alternating supply, single phase with earth, 3-wire)
Supply typeAlternating supply, single phase with earth (3-wire)
Instrument & computer voltage90 V - 230V
Frequency47 Hz to 63 Hz
Supply voltage transients – widthEN 61000-4-4
Power consumption 500 VA500 VA
SafetyEN 61010-1
EMCEN 61000-6-3
EN 61000-6-1

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp