32.jpg

Máy kiểm tra độ bám dính lớp phủ

Zehntner - ZCY 2400

Máy kiểm tra độ bám dính của lớp phủ thông qua một tác động uốn mẫu trên một trục trụ tròn...

Đặc Tính Kỹ Thuật

Máy kiểm tra độ bám dính, độ dãn dài của lớp phủ bằng phương pháp tác động uốn mẫu trên một trục trụ tròn với các đường kính khác nhau từ 3,2mm - 25mm (6 trục) hoặc 2mm - 32mm (12 trục).

Áp dụng thử nghiệm uốn cong trên một trục duy nhất để kiểm tra Đạt/ Không đạt, hoặc lặp lại trên nhiều trục với đường kính từ lớn đến nhỏ để xác định chính xác đường kính trục gây ra hư hỏng.

Chuẩn bị mẫu theo yêu cầu có sẵn.

Kẹp giữ mẫu chắc chắn, có vít giữ cố định.

Thao tác dễ dàng, không yêu cầu bảo trì, bảo dưỡng.

Thông Số Kỹ Thuật

VersionsMandrelsDimensions (LxWxH)WeightStandards
2400.A.G6 mandrels
with diameter:
3.2 mm (0.13"),
6.4 mm (0.25"),
9.5 mm (0.37"),
12.7 mm (0.50"),
19 mm (0.75"),
25 mm (0.98")
205 x 158 x 115 mm
(8.07" x 6.22" x 4.53“)*
3.725 kg
(8.21 lbs)
ASTM D522
2400.A.K205 x 123 x 115 mm
(8.07" x 4.84" x 4.53“)*
2.925 kg
(6.45 lbs)
2400.I.G12 mandrels
with diameter:
2 mm (0.08"),
3 mm (0.12"),
4 mm (0.16"),
5 mm (0.20"),
6 mm (0.24"),
8 mm (0.31"),
10 mm (0.39"),
12 mm (0.47"),
16 mm (0.63"),
20 mm (0.79"),
25 mm (0.98"),
32 mm (1.26")
205 x 158 x 115 mm
(8.07" x 6.22" x 4.53“)*
3.725 kg
(8.21 lbs)
ISO 1519
2400.I.K205 x 123 x 115 mm
(8.07" x 4.84" x 4.53“)*
2.925 kg
(6.45 lbs)
2400.A.G.11 mandrel
on request:
3.2 mm (0.13"),
6.4 mm (0.25"),
9.5 mm (0.37"),
12.7 mm (0.50"),
19 mm (0.75"),
25 mm (0.98")
205 x 158 x 115 mm
(8.07" x 6.22" x 4.53“)*
3.725 kg
(8.21 lbs)
ASTM D522
2400.A.K.1205 x 123 x 115 mm
(8.07" x 4.84" x 4.53“)*
2.925 kg
(6.45 lbs)
2400.I.G.11 mandrel
on request:
2 mm (0.08"),
3 mm (0.12"),
4 mm (0.16"),
5 mm (0.20"),
6 mm (0.24"),
8 mm (0.31"),
10 mm (0.39"),
12 mm (0.47"),
16 mm (0.63"),
20 mm (0.79"),
25 mm (0.98"),
32 mm (1.26")
205 x 158 x 115 mm
(8.07" x 6.22" x 4.53“)*
3.725 kg
(8.21 lbs)
ISO 1519
2400.I.K.1205 x 123 x 115 mm
(8.07" x 4.84" x 4.53“)*
2.925 kg
(6.45 lbs)

*Length incl. bending handle: 270 mm (10.63")

Max. test panel thickness for ZCY 2400.A.K and 2400.I.K
MaterialMax. thicknessFrom mandrel Ø
steel S235JR (St37)0.5 mm (0.02")2 mm (0.08")
1 mm (0.04")4 mm (0.16")
aluminium semi hard1 mm (0.04")3 mm (0.12")
1.5 mm (0.06")4 mm (0.16")
bending stress < aluminium4 mm (0.16")4 mm (0.16")

 

Max. test panel thickness for ZCY 2400.A.G and 2400.I.G
The maximum test panel thickness is smaller than the thickness for ZCY 2400.A.K and 2400.I.K.  

 

Length of test panels
MandrelsLength
20 mm - 32 mm (0.787" - 1.26")129 mm (5.08") ±1 mm (0.04")
10 mm - 19 mm (0.394" - 0.75")104 mm (4.09") ±1 mm (0.04")
5 mm - 9 mm (0.197" - 0.354")89 mm (3.5") ±1 mm (0.04")
2 mm - 4 mm (0.079" - 0.157")84 mm (3.31") ±1 mm (0.04")

 

Width of test panels
VersionMin. widthMax. width
2400.A.G10 mm (0.39")100 mm (3.94")
2400.I.G
2400.A.G.1
2400.I.G.1
2400.A.K10 mm (0.39")45 mm (1.77")
2400.I.K
2400.A.K.1
2400.I.K.1

 

Bạn quan tâm đến sản phẩm?
Cần báo giá sản phẩm hoặc thiết bị?

Hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi để nhận được sự tư vấn miễn phí và chuyên nghiệp